- Giải đấu gần đây
- Giải đấu kết thúc
Giải đấu | Thời gian | Địa điểm tổ chức | Đội | Cấp độ | Trạng thái |
---|
Kuala Lumpur(Offline) | 12 | Others | $100,000 | Chưa bắt đầu | ||
North America(Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
South America(Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
Europe(Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
CIS(Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
Middle East/Africa (Online) | 7 | Others | - | Đang tiến hành | ||
China (Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
Southeast Asia (Online) | 8 | Others | - | Đang tiến hành | ||
South America(Online) | 8 | Others | $20,000 | Đang tiến hành |
không còn dữ liệu
Thống kê tướng
tháng trước
Vị trí số 1
Tướng | Số trận | Tỷ lệ chiến thắng | Tỷ lệ áp đảo | Tỷ lệ lội ngược dòng |
---|
Vị trí số 2
Tướng | Số trận | Tỷ lệ chiến thắng | Tỷ lệ áp đảo | Tỷ lệ lội ngược dòng |
---|
Vị trí số 3
Tướng | Số trận | Tỷ lệ chiến thắng | Tỷ lệ áp đảo | Tỷ lệ lội ngược dòng |
---|
Vị trí số 4
Tướng | Số trận | Tỷ lệ chiến thắng | Tỷ lệ áp đảo | Tỷ lệ lội ngược dòng |
---|
Vị trí số 5
Tướng | Số trận | Tỷ lệ chiến thắng | Tỷ lệ áp đảo | Tỷ lệ lội ngược dòng |
---|
Thống kê chỉ số
tháng trước
Chiến thắng trận đấu đơn
Chỉ số tỷ lệ thắng
0%(0/0)
0-0.09
0%(0/0)
0.1-0.19
0%(0/0)
0.2-0.29
0%(0/0)
0.3-0.39
0%(0/0)
0.4-0.49
0%(0/0)
0.5-0.59
0%(0/0)
0.6-0.69
0%(0/0)
0.7-0.79
0%(0/0)
0.8-0.89
0%(0/0)
0.9-0.99
0%(0/0)
1-1.49
0%(0/0)
1.5-1.99
0%(0/0)
2-100
Hot