![](https://cdn.owlscore.com/dota2/leagues/300.png)
CCT Dota 2 Series 1
2024.06.24-2024.07.04
![](https://cdn.owlscore.com/dota2/leagues/300.png)
CCT Dota 2 Series 1
2024.06.24-2024.07.04
GAM3RS_X GRID
Europe CIS(Online)
13
Others
$50,000
Quán quân Team Tea$30,000Á quân Twisted Minds$10,000Quý quân (hạng 3) Sibe Team$7,500- Hạng tưJustBetter$2,500
- Overview
- Lịch thi đấu
- Đội
- Quy tắc trận đấu
- Trận đấu bảng
0/MVP
0/Vàng (gold)
0/Số mạng giết nhiều nhất
0/Chết
0/Kiểm soát
0/Tổng sát thương nhận được khi chết
- Đội
- Tuyển thủ
- Tướng
- Chỉ số tỷ lệ thắng
- Dữ liệu đặc biệt
Xếp hạng | Đội | Chiến tích(Tỷ lệ chiến thắng) | Tỷ lệ chiếm ưu thế BP | Tỷ lệ chiếm ưu thế đi đường | Tỷ lệ chiến thắng combat team fight | GANK | Tỷ lệ chiếm ưu thế tầm nhìn | Thời gian gây choáng (stun) | Sử dụng smoke kiếm được lợi | Tỷ lệ vàng khi chiến đấu | Tỷ lệ sát thương khi chết | Thời gian trung bình mỗi trận đấu |
---|